So sánh sự khác biệt giữa Micro Blue Yeti và Audio Technica AT2020 

Micro Blue Yeti và Audio Technica AT2020 là hai trong số những micro thu âm phòng thu phổ biến nhất hiện nay, được ưa chuộng bởi cả người dùng phổ thông lẫn các chuyên gia âm thanh. Cả hai đều sở hữu chất lượng âm thanh tuyệt vời và nhiều tính năng hữu ích. Tuy nhiên, giữa Blue Yeti và AT2020 vẫn có những điểm khác biệt đáng kể mà người dùng cần lưu ý trước khi quyết định lựa chọn. Cùng Tiếng Vang Audio so sánh và đánh giá sự khác biệt giữa Micro Blue Yeti và Audio Technica AT2020 trong bài viết dưới đây.

Blue Yeti và Audio Technica AT2020: So sánh các tính năng chính

Tính năngBlue YetiAudio Technica AT2020
Giá3.800.0002.700.000
Kích thước (C x R x S)4.72 x 4.92 x 11.61 in (120 x 125 x 295 mm)6.38 x 2.05 x 2.05 in (162 x 52 x 52 mm)
Cân nặng1.21 lbs (550 g)0.85 lbs (386 g)
Loại đầu dòCondenserCondenser
Mẫu đón kháchCardioid, Bidirectional, Omnidirectional, StereoCardioid
Dải tần số50 Hz–20 kHz50 Hz–20 kHz
Áp suất âm thanh tối đa120 dB SPL (0.5% THD at 1 kHz)144 dB SPL (1% THD at 1 kHz)
ADC16-bit at 48 kHz16-bit at 44.1/48 kHz
Đầu nối đầu ra3.5 mm jack, USB3.5 mm jack, USB
Màu sắcXanh đậm, đen, bạcXám đậm
Blue Yeti và Audio Technica AT2020 có sự khác biệt về một số tính năng cơ bản
Blue Yeti và Audio Technica AT2020 có sự khác biệt về một số tính năng cơ bản

Micro Blue Yeti

Ưu điểmNhược điểm
  • Chất lượng âm thanh tốt
  • Mẫu thu có thể chuyển đổi
  • Thiết kế chắc chắn với chân đế vững chắc
  • Nút điều khiển tăng âm lượng và tắt tiếng
  • Bộ phần mềm bổ sung kèm theo
  • Lớn và cồng kềnh
  • Đường cong tần số cho thấy một số sự biến đổi về chất lượng âm thanh
Micro Blue Yeti có thiết kế chắc chắn với chân đế đứng vững
Micro Blue Yeti có thiết kế chắc chắn với chân đế đứng vững

Micro Audio Technica AT2020

Ưu điểmNhược điểm
  • Tái tạo âm thanh tuyệt vời với đường cong tần số phẳng
  • Gọn gàng và chuyên nghiệp
  • Dễ dàng xử lý
  • Chất lượng chắc chắn hơn khi nói đến núm điều khiển và nút bấm
  • Chỉ có một lựa chọn mẫu đón khách
  • Không có điều khiển độ khuếch đại trên mic hoặc nút tắt tiếng
  • Không có phần mềm đi kèm
Micro Audio Technica AT2020 có khả năng tái tạo âm thanh tuyệt vời
Micro Audio Technica AT2020 có khả năng tái tạo âm thanh tuyệt vời

So sánh tính năng của AT2020 và Blue Yeti

Cả AT2020 và Blue Yeti đều là những micro condenser phổ biến, nhưng chúng có những điểm khác biệt về tính năng cũng như giá bán. Cụ thể:

Về kết nối

Một điểm chung nữa là cả hai micro đều có cổng đầu ra dành cho tai nghe 3.5mm, kèm theo núm điều chỉnh âm lượng riêng. Chức năng giám sát trực tiếp qua tai nghe cũng được tích hợp, giúp người dùng có thể nghe âm thanh đầu vào từ micro với độ trễ bằng 0 đặc biệt cần thiết khi ghi âm.

Điểm khác biệt giữa AT2020Blue Yeti nằm ở chỗ AT2020 có thêm tính năng điều khiển mix, trong khi Blue Yeti thì không. Tính năng này cho phép người dùng vừa nghe âm thanh từ micro, vừa nghe nhạc nền từ máy tính, đồng thời điều chỉnh cân bằng giữa hai nguồn âm thanh này thông qua núm điều khiển mix. Đây là một tính năng rất hữu ích khi thu âm giọng hát hoặc lời thoại trên nền nhạc.

Nhìn chung, cả AT2020 và Blue Yeti đều có những ưu điểm về kết nối và giám sát âm thanh. Tuy nhiên, AT2020 nổi trội hơn với tính năng điều khiển mix, giúp quá trình ghi âm giọng nói trở nên thuận tiện và chuyên nghiệp hơn

Cả hai micro AT2020 USB và Blue Yeti đều sử dụng kết nối USB
Cả hai micro AT2020 USB và Blue Yeti đều sử dụng kết nối USB

Về thiết kế và kích thước

Blue Yeti có kích thước khá lớn với 120 x 125 x 295mm (bao gồm cả chân đế), chiếm một vị trí nổi bật trên bàn làm việc. Mặc dù có thiết kế nổi bật, Blue Yeti lại khá cồng kềnh và hơi vướng víu cho việc quay video podcast. Kích thước lớn của sản phẩm đôi khi có thể gây sao nhãng và che khuất người dùng nếu không được đặt ở vị trí phù hợp.

Ngược lại, AT2020 có kích thước nhỏ gọn hơn nhiều với 162 x 52 x 52mm. Thiết kế mảnh mai, ít nổi bật giúp AT2020 USB dễ dàng bố trí khi quay video YouTube. Khi không sử dụng chân đế, AT2020 cũng linh hoạt và dễ cầm nắm hơn. Tuy nhiên, AT2020 có thiết kế đơn giản, mang tính thực dụng cao, do đó sẽ không tạo được ấn tượng mạnh về mặt hình ảnh như Blue Yeti.

Blue Yeti và AT2020 có những đặc điểm thiết kế và kích thước khác biệt. Blue Yeti sở hữu vẻ ngoài táo bạo và nổi bật, nhưng kích thước lớn lại gây bất tiện cho việc quay video. Trong khi đó, AT2020 thiết kế đơn giản hơn, kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng và phù hợp cho video. Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng cụ thể, bạn có thể cân nhắc lựa chọn micro phù hợp.

Blue Yeti có thiết kế nổi bật trong khi đó AT2020 nhỏ gọn hơn
Blue Yeti có thiết kế nổi bật trong khi đó AT2020 nhỏ gọn hơn

Có thể bạn quan tâm: Top 5 micro thu âm làm Podcast tốt nhất năm 2024 

Về màu sắc

Blue Yeti có 3 lựa chọn màu sắc nổi bật là đen, bạc và xanh đậm. Trong đó, màu xanh đậm là màu ấn tượng nhất và phù hợp với tên gọi “Blue Yeti”. Ngược lại, AT2020 chỉ có duy nhất màu xám đậm trông khá nghiêm túc và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, màu sắc này lại phù hợp với thiết kế mang tính thực dụng của sản phẩm.

Nhìn chung, các lựa chọn màu sắc của Blue Yeti ấn tượng hơn so với AT2020. Điều này phù hợp với phong cách thiết kế tổng thể của mỗi sản phẩm. Trong khi Blue Yeti thể hiện cá tính mạnh mẽ thì AT2020 lại hướng đến sự chuyên nghiệp và tối giản.

Blue Yeti có 3 lựa chọn màu sắc đa dạng hơn so với AT2020
Blue Yeti có 3 lựa chọn màu sắc đa dạng hơn so với AT2020

Mức áp suất âm thanh tối đa (SPL)

SPL max thể hiện ngưỡng áp suất âm thanh tối đa mà micro có thể xử lý trước khi âm thanh bị méo tiếng. Thông số này thường được đo bằng một tiêu chuẩn chung, ví dụ sóng sin 1kHz tại áp suất không khí 1 Pascal.

Micro Blue Yeti có SPL max là 120dB, trong khi AT2020 là 144 dB. Điều này cho thấy AT2020 có thể xử lý âm thanh to hơn so với Yeti.

Thông số SPL max của Yeti được đo ở mức độ méo 0.5% THD, trong khi của AT2020 là ở mức 1% THD. THD (Total Harmonic Distortion) đo lường mức độ méo âm thanh do sóng hài tạo ra, tính theo tỷ lệ phần trăm so với tín hiệu đầu vào. Như vậy, độ méo 0.5% THD thấp hơn 1% THD.

Nói cách khác, con số SPL max được công bố của Yeti và AT2020 không hoàn toàn tương đương. Yeti có thể xử lý áp suất âm thanh lớn hơn trước khi bị méo ở mức 1% THD. Do đó, SPL max 120 dB của Yeti đã thấp hơn thực tế khi so sánh tương đương với AT2020 (ở mức 1% THD).

Cả Blue Yeti và AT2020 đều có khả năng xử lý âm thanh lớn tốt, tuy nhiên thông số max SPL của Blue Yeti có thể thấp hơn thực tế so với AT2020 khi xét cùng mức méo tiếng.

Về mẫu cực

Microphone Blue Yeti có 4 mẫu cực (polar patterns) khác nhau mà người dùng có thể chuyển đổi:

  • Cardioid: Thu âm trong vùng hình trái tim ở phía trước micro.
  • Stereo: Thu âm ở bên trái và bên phải micro.
  • Omnidirectional: Thu âm đồng đều từ mọi hướng xung quanh micro.
  • Bidirectional: Thu âm ở phía trước và phía sau micro.

Khả năng chuyển đổi giữa 4 mẫu cực này là một tính năng hữu ích của Blue Yeti. Ví dụ, khi tự thu podcast, mẫu cardioid là lý tưởng. Nhưng khi phỏng vấn khách mời, mẫu bidirectional sẽ phù hợp hơn.

Microphone Blue Yeti có 4 mẫu cực (polar patterns) đa dạng khác nhau và dễ dàng chuyển đổi
Microphone Blue Yeti có 4 mẫu cực (polar patterns) đa dạng khác nhau và dễ dàng chuyển đổi

Ngược lại, microphone AT2020 chỉ có duy nhất 1 mẫu cực là cardioid. Điều này gây bất tiện khi cần sử dụng 2 micro, chẳng hạn khi phỏng vấn khách mời.

Trong trường hợp đó, việc sử dụng mic XLR và sound card sẽ là giải pháp tốt hơn vì dễ dàng kết nối từ 2 micro trở lên thông qua sound card. Tuy nhiên, Blue Yeti có thể khắc phục nhược điểm này nhờ mẫu cực bidirectional. Mặc dù chất lượng không thể bằng sử dụng 2 micro riêng biệt, nhưng vẫn tốt hơn việc chỉ dùng 1 micro với mẫu cardioid. Đây là một lợi thế đáng kể của Blue Yeti so với AT2020.

Microphone AT2020 USB chỉ có duy nhất 1 mẫu cực là cardioid
Microphone AT2020 USB chỉ có duy nhất 1 mẫu cực là cardioid

Có thể bạn quan tâm: Micro Condenser là gì? Phân biệt Micro Condenser và Micro Dynamic

Đáp ứng tần số

Cả hai micro đều có dải tần từ 50 Hz đến 20 kHz, bao phủ hầu hết phổ âm thanh mà tai người có thể nghe được. Tuy nhiên, do có bốn chế độ thu âm khác nhau, Blue Yeti có bốn đường cong đáp ứng tần số cần xem xét.

So sánh đường cong cardioid (đơn hướng) giữa hai micro:

  • AT2020: Có đáp ứng tần số rất phẳng với một chút tăng nhẹ ở vùng khoảng 7 kHz sau đó giảm dần từ 10 đến 20 kHz.
AT2020 sở hữu dải đáp ứng tần số phẳng, tăng nhẹ ở vùng khoảng 7 kHz sau đó giảm dần từ 10 đến 20 kH
AT2020 sở hữu dải đáp ứng tần số phẳng, tăng nhẹ ở vùng khoảng 7 kHz sau đó giảm dần từ 10 đến 20 kH
  • Blue Yeti: Đáp ứng tần số có những điểm trũng ở dải trung-cao, tức là khoảng 2-4 kHz, phục hồi ở khoảng 7 kHz, và sau đó giảm dần từ 10 kHz trở đi.
Blue Yeti sở hữu dải đáp ứng tần số có những điểm trũng ở dải trung-cao
Blue Yeti sở hữu dải đáp ứng tần số có những điểm trũng ở dải trung-cao

Đường cong đáp ứng tần số phẳng hơn của AT2020 đồng nghĩa với việc nó tái tạo âm thanh trung thực hơn so với Yeti. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh việc âm thanh bị biến đổi quá nhiều khi thu âm nhạc hoặc giọng hát.

Chất lượng âm thanh

Chất lượng âm thanh là một yếu tố chủ quan, tuy nhiên, khi đánh giá dựa trên các thông số kỹ thuật, có thể thấy sự khác biệt nhất định giữa hai micro này.

AT2020 sở hữu đường cong tần số phẳng hơn và đặc tính âm thanh trung thực, thể hiện ưu thế về chất lượng âm thanh so với Blue Yeti. Điều này đồng nghĩa với việc AT2020 tái tạo âm thanh chính xác hơn, ít bị méPong, mang lại trải nghiệm nghe tự nhiên và chân thực hơn.

Cả hai micro đều tập trung vào dải tần số trung bình, giảm dần ở dải cao và thấp, cùng với sự tăng cường ở khoảng 7 kHz. Đây là đặc điểm lý tưởng cho việc thu âm giọng nói, giải thích vì sao cả hai đều được ưa chuộng trong lĩnh vực podcasting.

Tuy nhiên, Yeti có sự suy giảm mạnh hơn ở dải cao và thấp so với AT2020, dẫn đến khả năng giảm tiếng ồn tốt hơn đôi chút. Mặt khác, sự tăng cường ở 7 kHz trên cả hai micro có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện hiện tượng plosive trong quá trình thu âm.

Tuy nhiên, những vấn đề này hoàn toàn có thể kiểm soát được bằng cách:

  • Áp dụng các kỹ thuật thiết lập và định vị micro để giảm thiểu tiếng ồn và plosive.
  • Sử dụng các phần mềm xử lý âm thanh chuyên nghiệp như AudioDenoise AI hoặc PopRemover AI của CrumplePop để loại bỏ tiếng ồn và plosive trong quá trình hậu kỳ.

Cả hai micro đều mang đến chất lượng âm thanh tốt, tuy nhiên, AT2020 vượt trội hơn về đáp ứng tần số, độ trung thực âm thanh và chất lượng tổng thể.

Về kiểm soát tăng

  • Blue Yeti: Được trang bị núm xoay điều khiển tăng âm trực tiếp trên thân micro. Điều này cho phép người dùng linh hoạt điều chỉnh độ nhạy thu âm ngay tại micro một cách nhanh chóng và thuận tiện.
  • AT2020: Không tích hợp núm xoay điều khiển tăng âm trên thân micro. Việc điều chỉnh độ nhạy thu âm cần được thực hiện thông qua phần mềm thu âm kỹ thuật số (DAW) trên máy tính.

Lưu ý: Dù Blue Yeti có núm điều khiển tăng âm, người dùng vẫn nên kiểm tra mức tăng âm trong DAW để đảm bảo chất lượng âm thanh thu được tốt nhất, do micro không có đèn báo mức tăng âm.

Kết luận: Blue Yeti mang đến sự tiện lợi vượt trội với núm xoay điều khiển tăng âm trực tiếp, cho phép điều chỉnh nhanh chóng ngay trên micro. Trong khi đó, AT2020 yêu cầu người dùng điều chỉnh tăng âm thông qua DAW, đòi hỏi người dùng có kiến thức cơ bản về phần mềm thu âm.

Nút Tắt Tiếng

Blue Yeti được trang bị một nút tắt tiếng tích hợp trực tiếp trên thân mic, cho phép người dùng nhanh chóng và tiện lợi kiểm soát âm thanh đầu vào trong quá trình ghi âm hay hội thoại. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong các tình huống cần sự riêng tư hoặc tránh gây gián đoạn không mong muốn, ví dụ như khi tham gia cuộc họp trực tuyến hoặc ghi âm nhiều người.

Ngược lại, AT2020 không có nút tắt tiếng vật lý. Người dùng sẽ phải phụ thuộc vào các giải pháp thay thế như sử dụng phím tắt trên bàn phím máy tính hoặc đầu tư thêm vào các thiết bị ngoại vi như bộ điều khiển âm thanh chuyên dụng, gây ra sự bất tiện và phức tạp không cần thiết.

Nút tắt tiếng tích hợp trên Blue Yeti là một tính năng tiện lợi mà AT2020 không có.

Về giá thành

Hiện tại, giá bán của Blue Yeti và AT2020 tại Tiếng Vang Audio lần lượt là 3.800.000 và 2.700.000. Có thể thấy mức giá bán của Blue Yeti cao hơn hẳn so với AT2020. Do đó người dùng cần cân nhắc nhu cầu và ngân sách hiện có để đưa ra lựa chọn phù hợp.

Qua những so sánh trên đây, có thể thấy Blue Yeti và Audio Technica AT2020 đều là những lựa chọn micro thu âm hàng đầu trong tầm giá, nhưng mỗi loại lại có những ưu điểm riêng. Blue Yeti nổi bật với thiết kế đẹp mắt, nhiều tính năng và âm trầm ấm áp. Trong khi đó, AT2020 ghi điểm với chất lượng âm thanh chi tiết, khả năng chống nhiễu tốt và mức giá dễ tiếp cận hơn. Tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách cá nhân, bạn có thể cân nhắc lựa chọn micro phù hợp nhất cho mình.

Xem thêm các sản phẩm liên quan khác:

Tiếng Vang Audio | Thiết Bị Âm Thanh Chuyên Nghiệp

Tiếng Vang Audio chuyên tư vấn giải pháp và cung cấp thiết bị âm thanh chuyên nghiệp như: Micro không dây, micro có dây, loa, máy trợ giảng, vang số, cục đẩy công suất, mixer và các phụ kiện âm thanh,… Phục vụ các nhu cầu  biểu diễn, sân khấu, giảng dạy, cá nhân,…với chất lượng tốt nhất, cam kết tư vấn khách hàng mua đúng sản phẩm phục vụ đúng nhu cầu

Bình luận trên Facebook